Chuẩn bị và đóng gói nguyên liệu thô
Đá mài Corundum nâu: Dựa trên lực cắt cần thiết và độ hoàn thiện bề mặt, hãy chọn đá mài Corundum nâu có kích thước hạt phù hợp (ví dụ: 46#, 60#, 80#, v.v.).
Chất kết dính: Chọn và cân một tỷ lệ cụ thể các nguyên liệu gốm thô như đất sét và fenspat.
Chất kết dính tạm thời: Thêm một lượng nhỏ dextrin, nhựa lỏng hoặc nước để tạo thành bột nhựa trong quá trình ép.
Vật liệu tạo lỗ rỗng: Để tăng độ xốp, mùn cưa, hạt naphthalene, v.v. được thêm vào. Những vật liệu này sẽ cháy hoặc bay hơi trong quá trình thiêu kết, để lại các lỗ rỗng.
Trộn
Cho tất cả nguyên liệu thô đã cân, bao gồm bột mài corundum nâu, chất kết dính và chất tạo lỗ rỗng, vào máy trộn (như máy trộn lưỡi cày) và trộn đều. Đây là bước quan trọng để đảm bảo hiệu suất sản phẩm đồng đều.
Hình thành
Vật liệu hỗn hợp được đưa vào khuôn có hình dạng cụ thể (như hình chữ nhật, hình tam giác hoặc hình tròn).
Máy ép được sử dụng để ép và tạo hình vật liệu dưới áp suất từ hàng chục đến hàng trăm tấn, tạo ra “phôi” có độ bền ban đầu nhất định.
Sấy khô
Phôi ép được sấy khô trong lò sấy nhiệt độ thấp. Quá trình này chủ yếu loại bỏ độ ẩm được thêm vào trong quá trình trộn và một phần dung môi trong chất kết dính tạm thời, ngăn ngừa nứt vỡ trong quá trình thiêu kết trực tiếp.
Bắn
Đây là quy trình cốt lõi. Phôi đã sấy khô được đặt trong lò nung nhiệt độ cao (thường khoảng 1250°C đến 1350°C) và được thiêu kết theo chế độ gia nhiệt, giữ nhiệt và làm nguội cụ thể.
Trong quá trình này, chất kết dính thủy tinh hóa tan chảy tạo thành pha thủy tinh, bao bọc các hạt corundum nâu cứng và liên kết chặt chẽ chúng với nhau. Đồng thời, chất tạo lỗ sẽ cháy và bay hơi, tạo thành một mạng lưới lỗ đồng nhất. Sau khi làm nguội, khối đánh bóng đạt được độ bền và hiệu suất cuối cùng.
Xử lý & Kiểm tra
Sau khi thiêu kết, sản phẩm có thể cần được hoàn thiện, xử lý (như làm mịn bề mặt) và đánh dấu.
Cuối cùng, các cuộc kiểm tra nghiêm ngặt, bao gồm kiểm tra độ cứng, kiểm tra cân bằng và kiểm tra hình thức, được tiến hành để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
III. Công thức điểm kiểm soát tới hạn
: Tỷ lệ chất mài mòn, chất kết dính và độ xốp là bí quyết cốt lõi, quyết định trực tiếp đến cấp độ cứng (ví dụ: G, H, K), cấu trúc vi mô (độ xốp) và hiệu suất của khối đánh bóng.
Độ hạt: Độ hạt thô (ví dụ: 46#) được sử dụng để mài thô, cho hiệu suất cao nhưng bề mặt lại thô ráp. Độ hạt mịn (ví dụ: W20) được sử dụng để mài và đánh bóng mịn, cho bề mặt nhẵn nhưng hiệu suất thấp.
Độ cứng: Điều này đề cập đến độ bám dính của liên kết trên các hạt mài mòn. Vật liệu mài mòn có độ cứng cao ít bị mất hạt mài mòn và có khả năng chống mài mòn, nhưng dễ bị cùn. Vật liệu mài mòn có độ cứng thấp có nhiều hạt mài mòn hơn và có khả năng tự mài sắc tốt hơn, nhưng lại mòn nhanh hơn.